--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occupational hazard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occupational hazard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occupational hazard
Phát âm : /,ɔkju'peiʃənl'hæzəd/
+ danh từ
sự nguy hiểm nghề nghiệp
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
occupational hazard
:
sự nguy hiểm nghề nghiệp
+
ratter
:
chó bắt chuột
+
bữa
:
Mealsửa soạn một bữa cơm kháchto prepare a meal for guestsăn mỗi ngày ba bữato have three meals a dayđang dở bữa thì khách đếnthey were at their meal when a visitor came